Category: Lãi Suất

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm VND dành cho khách hàng cá nhân tại 31 ngân hàng được cập nhật mới nhất hôm nay 28/11/2023

Bảng so sánh lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy và gửi tiết kiệm trực tuyến.

Ngân hàngKỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn01 tháng03 tháng06 tháng09 tháng12 tháng13 tháng18 tháng24 tháng36 tháng
ABBank0.13.453.654.44.34.24.14.14.14.1
Agribank0.233.34.34.35.35.35.35.3-
Bảo Việt0.344.455.25.35.55.5666
BIDV0.133.34.34.35.35.35.35.35.3
CBBank0.54.14.255.15.35.45.45.45.4
Đông Á-3.93.94.95.15.45.85.65.65.6
GPBank0.54.054.0555.15.25.35.35.35.3
Hong Leong-123.53.53.53.5-3.53.5
Indovina-3.453.64.95.15.55.65.655.7-
Kiên Long0.5---------
MSB-3.33.34.54.95.15.15.85.85.8
MB0.13.43.755.15.35.466.56.5
Nam Á0.5------5.9--
OCB0.13.73.955.15.35.36.16.26.3
OceanBank0.54.34.55.45.55.75.75.75.75.7
PGBank-3.43.64.95.35.45.56.26.36.3
PublicBank0.13.5455.25.55.56.35.85.8
PVcomBank-3.653.655.35.3--5.75.75.7
Saigonbank0.23.33.54.95.15.45.85.65.65.6
SCB0.53.73.94.955.4-5.45.45.4
SeABank-3.844.44.554.9-5.15.155.2
TPB-3.63.84.6---5.7-6.6
VIB-3.845.15.2--5.65.85.8
VietCapitalBank-3.94.055.25.355.45-5.55.555.55
Vietcombank0.12.62.93.93.95--55
VietinBank0.133.34.34.35.3-5.35.35.3
VPBank-3.6-4.8-5.3--4.9-
VRB0.5----5.75.95.95.95.9

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm VND dành cho khách hàng cá nhân tại 31 ngân hàng được cập nhật mới nhất hôm nay 28/11/2023

Bảng so sánh lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy và gửi tiết kiệm trực tuyến.

Ngân hàngKỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn01 tháng03 tháng06 tháng09 tháng12 tháng13 tháng18 tháng24 tháng36 tháng
ABBank0.13.453.654.44.34.24.14.14.14.1
Agribank0.233.34.34.35.35.35.35.3-
Bảo Việt0.344.455.25.35.55.5666
BIDV0.133.34.34.35.35.35.35.35.3
CBBank0.54.14.255.15.35.45.45.45.4
Đông Á-3.93.94.95.15.45.85.65.65.6
GPBank0.54.054.0555.15.25.35.35.35.3
Hong Leong-123.53.53.53.5-3.53.5
Indovina-3.453.64.95.15.55.65.655.7-
Kiên Long0.5---------
MSB-3.33.34.54.95.15.15.85.85.8
MB0.13.43.755.15.35.466.56.5
Nam Á0.5------5.9--
OCB0.13.73.955.15.35.36.16.26.3
OceanBank0.54.34.55.45.55.75.75.75.75.7
PGBank-3.43.64.95.35.45.56.26.36.3
PublicBank0.13.5455.25.55.56.35.85.8
PVcomBank-3.653.655.35.3--5.75.75.7
Saigonbank0.23.33.54.95.15.45.85.65.65.6
SCB0.53.73.94.955.4-5.45.45.4
SeABank-3.844.44.554.9-5.15.155.2
TPB-3.63.84.6---5.7-6.6
VIB-3.845.15.2--5.65.85.8
VietCapitalBank-3.94.055.25.355.45-5.55.555.55
Vietcombank0.12.62.93.93.95--55
VietinBank0.133.34.34.35.3-5.35.35.3
VPBank-3.6-4.8-5.3--4.9-
VRB0.5----5.75.95.95.95.9
1 2