Category: Giá Vàng

Bảng giá vàng Việt Nam được cập nhật mới nhất ngày hôm nay 28/11/2023

Địa phươngLoạiMua VàoBán Ra
HỒ CHÍ MINHVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
Vàng Nhẫn SJC 99,99 1 Chỉ, 2 Chỉ, 5 Chỉ60.661.7
Vàng Nhẫn SJC 99,99 0,3 Chỉ, 0,5 Chỉ60.661.8
Vàng Nữ Trang 99,99%60.561.4
Vàng Nữ Trang 99%59.59260.792
Vàng Nữ Trang 75%44.20546.205
Vàng Nữ Trang 58,3%33.9535.95
Vàng Nữ Trang 41,7%23.75625.756
HÀ NỘIVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
ĐÀ NẴNGVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
NHA TRANGVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
CÀ MAUVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
HUẾVàng SJC 1L - 10L - 1KG71.9772.82
BIÊN HÒAVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
MIỀN TÂYVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
QUÃNG NGÃIVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
BẠC LIÊUVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
HẠ LONGVàng SJC 1L - 10L - 1KG71.9872.82
Cập nhật lúc 10:36:16 28/11/2023

Bảng giá vàng Việt Nam được cập nhật mới nhất ngày hôm nay 28/11/2023

Địa phươngLoạiMua VàoBán Ra
HỒ CHÍ MINHVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
Vàng Nhẫn SJC 99,99 1 Chỉ, 2 Chỉ, 5 Chỉ60.661.7
Vàng Nhẫn SJC 99,99 0,3 Chỉ, 0,5 Chỉ60.661.8
Vàng Nữ Trang 99,99%60.561.4
Vàng Nữ Trang 99%59.59260.792
Vàng Nữ Trang 75%44.20546.205
Vàng Nữ Trang 58,3%33.9535.95
Vàng Nữ Trang 41,7%23.75625.756
HÀ NỘIVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
ĐÀ NẴNGVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
NHA TRANGVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
CÀ MAUVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
HUẾVàng SJC 1L - 10L - 1KG71.9772.82
BIÊN HÒAVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
MIỀN TÂYVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
QUÃNG NGÃIVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.8
BẠC LIÊUVàng SJC 1L - 10L - 1KG7272.82
HẠ LONGVàng SJC 1L - 10L - 1KG71.9872.82
Cập nhật lúc 10:36:16 28/11/2023