Dow Jones Industrial Average (DJIA), thường được gọi là “Dow Jones” hoặc chỉ “Dow”, là một trong những chỉ số chứng khoán lâu đời và được theo dõi nhiều nhất ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Nó được xem như một biểu đồ của sự tăng trưởng kinh tế và sự biến động của thị trường chứng khoán.
Chỉ số Dow Jones được thành lập vào năm 1896 bởi Charles Dow, một nhà báo và đồng sáng lập của Công ty Dow Jones & Company. Ông tạo ra chỉ số này như một cách để theo dõi diễn biến tổng thể của thị trường chứng khoán Mỹ.
Chỉ số Dow Jones được tính bằng cách cộng tổng giá cổ phiếu của 30 công ty lớn, có uy tín và đại diện cho nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau ở Mỹ, sau đó chia cho một số được gọi là “chỉ số điều chỉnh”. Số này giúp điều chỉnh các thay đổi giá cổ phiếu do chia cổ tức hoặc các yếu tố khác có thể làm thay đổi giá cổ phiếu mà không ảnh hưởng đến giá trị thực của công ty.
Các công ty thành phần của Dow Jones bao gồm những tên tuổi lớn như Apple, Microsoft, McDonald’s, và The Walt Disney Company. Những thay đổi trong giá cổ phiếu của các công ty này có thể tác động lớn đến chỉ số Dow Jones.
Tuy nhiên, mặc dù chỉ số Dow Jones được xem là một chỉ báo quan trọng cho thị trường chứng khoán Mỹ, nó cũng gặp phải một số phê bình. Một số nhà phê bình cho rằng chỉ số này không phản ánh chính xác diễn biến của thị trường chứng khoán vì nó chỉ dựa trên giá cổ phiếu của 30 công ty, trong khi thị trường chứng khoán Mỹ có hàng nghìn công ty.
Tầm quan trọng của chỉ số Dow Jones đối với thị trường tài chính
Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) đóng một vai trò rất quan trọng trong thị trường tài chính vì nhiều lý do Ngân hàng Pedia sẽ liệt kê 4 yếu tố chính:
1. Biểu đồ tình hình kinh tế: DJIA là một trong những chỉ số chứng khoán được theo dõi nhiều nhất và được coi là một biểu đồ tốt cho nền kinh tế Mỹ nói chung. Sự biến động của DJIA có thể cho thấy sự tăng trưởng hoặc suy thoái của nền kinh tế.
2. Chỉ báo về sự biến động thị trường: DJIA có thể giúp nhà đầu tư nhận biết về tình hình và xu hướng của thị trường. Khi DJIA tăng, điều này có thể cho thấy rằng niềm tin của nhà đầu tư đang tăng lên, trong khi một sự giảm sút trong DJIA có thể chỉ ra rằng niềm tin của nhà đầu tư đang suy giảm.
3. Đánh giá hiệu suất của công ty lớn: DJIA bao gồm 30 công ty lớn và có ảnh hưởng của Mỹ. Sự biến động trong giá cổ phiếu của những công ty này và, do đó, DJIA, có thể cho nhà đầu tư biết về hiệu suất tài chính của những công ty này.
4. Tạo ra các sản phẩm phái sinh: Chỉ số DJIA cũng là cơ sở cho nhiều sản phẩm phái sinh khác nhau, bao gồm hợp đồng tương lai và quỹ giao dịch trên sàn (ETFs). Những sản phẩm này cho phép nhà đầu tư giao dịch dựa trên dự đoán về việc chỉ số sẽ tăng hay giảm trong tương lai, mà không cần phải mua trực tiếp cổ phiếu của tất cả các công ty thành phần.
Dow Jones hoạt động như thế nào
Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) được tính bằng cách lấy tổng giá cổ phiếu của 30 công ty thành phần và chia cho một số gọi là “chỉ số điều chỉnh” (Dow Divisor). Mục đích của chỉ số điều chỉnh là để duy trì sự liên tục của chỉ số trong những thời điểm có sự thay đổi trong số lượng cổ phiếu đang lưu hành của các công ty thành phần, do chia cổ tức hoặc thay đổi trong số lượng cổ phiếu do các sự kiện như tách cổ phiếu, hợp nhất, hoặc phát hành thêm.
Mỗi công ty trong Dow Jones có một “trọng số”, hoặc tầm ảnh hưởng, đối với chỉ số dựa trên giá cổ phiếu của nó. Điều này có nghĩa là, một thay đổi 1 đô la trong giá cổ phiếu của một công ty sẽ có cùng tác động đến DJIA, bất kể giá trị tuyệt đối của cổ phiếu đó. Do đó, những công ty có giá cổ phiếu cao hơn sẽ có trọng số lớn hơn trong chỉ số.
Cần lưu ý rằng DJIA là một chỉ số trọng số giá, điều này khác với một số chỉ số chứng khoán khác như S&P 500, được tính dựa trên tổng vốn hóa thị trường của các công ty thành phần. Trọng số giá có nghĩa là công ty với giá cổ phiếu cao hơn sẽ có tầm ảnh hưởng lớn hơn đến chỉ số, trong khi tổng vốn hóa thị trường xem xét giá trị tổng cộng của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, phản ánh tầm ảnh hưởng thực sự hơn của công ty đối với thị trường chứng khoán rộng lớn hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số Dow Jones
Có một số yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA):
1. Kết quả kinh doanh của các công ty thành phần: Điều này bao gồm doanh thu, lợi nhuận, dự báo về tương lai, và các thông báo quan trọng khác từ 30 công ty thành phần của DJIA. Những thông tin này có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của từng công ty và do đó ảnh hưởng đến DJIA.
2. Tình hình kinh tế: DJIA thường phản ứng mạnh đối với các dữ liệu kinh tế quan trọng, như dữ liệu về việc làm, tăng trưởng GDP, lạm phát, và quyết định về lãi suất của Ngân hàng trung ương Mỹ (Federal Reserve).
3. Các sự kiện toàn cầu: Những sự kiện lớn trên toàn thế giới, như các cuộc khủng hoảng chính trị, chiến tranh, hoặc đại dịch có thể làm thay đổi tâm lý của nhà đầu tư và tác động đến giá cổ phiếu, do đó ảnh hưởng đến DJIA.
4. Chính sách và quy định: Các quyết định về chính sách và quy định từ chính phủ Mỹ hoặc quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến DJIA. Ví dụ, quyết định về thuế, quy định về thương mại, và các chính sách kinh tế khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các công ty thành phần và do đó ảnh hưởng đến chỉ số.
5. Tâm lý nhà đầu tư: Cuối cùng, DJIA cũng phản ánh tâm lý chung của nhà đầu tư. Nếu nhà đầu tư lạc quan về tình hình kinh tế và thị trường chứng khoán, họ có thể mua thêm cổ phiếu, làm tăng giá cổ phiếu và DJIA. Ngược lại, nếu họ bi quan, họ có thể bán cổ phiếu của mình, làm giảm giá cổ phiếu và DJIA.
So sánh Dow Jones với S&P 500, NASDAQ, và các chỉ số khác
Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA), S&P 500 và NASDAQ Composite là ba chỉ số chứng khoán lớn nhất và được theo dõi nhiều nhất tại Mỹ, và mỗi chỉ số đều có những đặc điểm riêng:
Dow Jones Industrial Average (DJIA): Như đã đề cập, DJIA bao gồm 30 công ty lớn nhất Mỹ, và là một chỉ số trọng số giá, có nghĩa là mỗi công ty đều ảnh hưởng đến chỉ số dựa trên giá cổ phiếu của nó.
- S&P 500: Chỉ số này bao gồm 500 công ty lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Mỹ. Khác với DJIA, S&P 500 là một chỉ số trọng số vốn hóa thị trường, có nghĩa là mỗi công ty đều ảnh hưởng đến chỉ số dựa trên tổng giá trị cổ phiếu của nó (giá cổ phiếu nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành).
- NASDAQ Composite: Chỉ số này bao gồm tất cả các công ty được niêm yết trên sàn NASDAQ, hơn 3.000 công ty. NASDAQ Composite cũng là một chỉ số trọng số vốn hóa thị trường, giống như S&P 500. NASDAQ nổi tiếng với việc tập trung nhiều công ty công nghệ lớn, như Apple, Microsoft, và Amazon.
- Về các chỉ số chứng khoán quốc tế khác, có rất nhiều chỉ số, nhưng đây là một số chỉ số nổi bật:
- FTSE 100: Đây là chỉ số chính của sàn giao dịch chứng khoán London, bao gồm 100 công ty lớn nhất được niêm yết.
- DAX: Chỉ số chứng khoán chính của Đức, bao gồm 30 công ty lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Frankfurt.
- Nikkei 225: Đây là chỉ số chính của Nhật Bản, bao gồm 225 công ty lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Tokyo.
- Shanghai Composite: Chỉ số chính của Trung Quốc, bao gồm tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Shanghai.
Hướng dẫn cách xem và theo dõi chỉ số Dow Jones
Có nhiều cách khác nhau để xem và theo dõi chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA). Dưới đây là một số nguồn để các bạn có thể tham khảo thêm.
1. Trang web chính thức của sàn giao dịch: Bạn có thể xem DJIA trực tiếp trên trang web của sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) tại địa chỉ www.nyse.com.
2. Trang web tài chính: Các trang web tài chính lớn như Google Finance, Yahoo Finance, Bloomberg và CNBC cung cấp thông tin cập nhật về DJIA và các chỉ số chứng khoán khác. Chỉ cần tìm kiếm “Dow Jones” hoặc “DJIA” và bạn sẽ thấy chỉ số hiện tại cũng như biến động trong ngày.
3. Ứng dụng theo dõi chứng khoán: Nếu bạn muốn theo dõi DJIA (và chỉ số chứng khoán khác) từ điện thoại di động, có nhiều ứng dụng cho phép bạn làm điều này, như ứng dụng Yahoo Finance, Bloomberg, hoặc các ứng dụng của các công ty môi giới chứng khoán.
4. Các công ty môi giới chứng khoán: Nếu bạn có tài khoản giao dịch chứng khoán, công ty môi giới của bạn cũng sẽ cung cấp thông tin về DJIA. Thông tin này thường được cập nhật theo thời gian thực.
Dow Jones: Dow, E-mini Dow, và Big Dow DJIA là gì?
Hợp đồng tương lai Dow Jones là một loại hợp đồng tài chính, mà trong đó người mua và người bán đồng ý mua hoặc bán chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) tại một thời điểm cụ thể trong tương lai với một giá cố định. Điều này cho phép các nhà đầu tư đặt cược vào việc chỉ số DJIA sẽ tăng hay giảm. Hợp đồng tương lai Dow Jones thường được giao dịch trên sàn giao dịch hàng hóa Chicago (CME Group).
1. Hợp đồng tương lai Dow (Dow Futures Contract): Mỗi hợp đồng tương lai Dow có giá trị bằng 10 lần chỉ số DJIA. Ví dụ, nếu DJIA đang ở mức 25,000, một hợp đồng tương lai Dow sẽ có giá trị 250,000 USD. Hợp đồng này thường được giao dịch bởi các tổ chức tài chính lớn và các nhà đầu tư cá nhân có nhiều kinh nghiệm.
2. Hợp đồng tương lai E-mini Dow (E-mini Dow Futures Contract): E-mini Dow là một phiên bản nhỏ hơn của hợp đồng tương lai Dow, với giá trị bằng 5 lần chỉ số DJIA. Điều này làm giảm mức độ rủi ro và giúp cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến hơn cho các nhà đầu tư cá nhân và các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
3. Hợp đồng tương lai Big Dow DJIA (Big Dow DJIA Futures Contract): Đây là phiên bản lớn nhất của hợp đồng tương lai Dow, với giá trị bằng 25 lần chỉ số DJIA. Điều này tạo ra một lựa chọn đầu tư với mức độ rủi ro và phần thưởng tiềm năng cao hơn cho các nhà đầu tư có nhiều kinh nghiệm.
Chỉ số Dow Jones Industrial Average là một công cụ không thể thiếu để theo dõi tình hình kinh tế Mỹ và thị trường tài chính toàn cầu. Được xem như một biểu tượng của sức mạnh tài chính và tiềm lực kinh doanh của Mỹ, DJIA phản ánh hoạt động kinh doanh của 30 công ty hàng đầu nước này.
Dù ảnh hưởng của DJIA không còn như thế nào trong quá khứ do việc mở rộng của các chỉ số khác như S&P 500 và NASDAQ, tầm quan trọng của nó đối với những nhà đầu tư và phân tích viên kinh tế vẫn không thể phủ nhận. DJIA không chỉ là một “nhiệt kế” cho thị trường chứng khoán Mỹ, mà còn là một biểu tượng cho sự thăng trầm của nền kinh tế thế giới.